THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Mác thép thông dụng | SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490, Q345B, Q460D |
Độ dày | 0.30 mm, 0.35 mm, 0.38 mm, 0.40 mm, 0.42 mm, 0.45 mm, 0.48 mm, 0.50 mm, 0.60 mm, 0.32 mm, 0.70 mm, 0.80 mm, 0.90 mm, 1.10 mm, 1.20 mm, 1.50 mm, 1.80 mm, 2.00 mm. |
Chiều rộng khổ | 1000 mm, 1200 mm, 1219 mm, 2000 mm. |
Chiều dài phổ biến | 2000 mm, 2500 mm, hoặc 6000 mm. |
Xuất xứ | Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, … |
Ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, cuốn ống dân dụng, dùng trong ngành chế tạo cơ khí, tạo hình phức tạp.
Ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thang, và nhiều những công dụng khác.